Characters remaining: 500/500
Translation

nhanh nhánh

Academic
Friendly

Từ "nhanh nhánh" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm nào đó liên quan đến sự sáng bóng, trong suốt, hoặc sự tươi mới. Từ này thường gắn liền với những hình ảnh dễ thương, đẹp đẽ.

Định nghĩa:

"Nhanh nhánh" có thể hiểu sự sáng bóng, lấp lánh, thường được dùng để miêu tả ánh mắt hoặc những vật thể bề mặt phản chiếu ánh sáng.

dụ sử dụng:
  1. Mắt cháu nhanh nhánh: Trong câu này, từ "nhanh nhánh" miêu tả đôi mắt của cháu rất sáng, lấp lánh, thể hiện sự trong trẻo tươi vui.
  2. Chiếc xe mới mua lớp sơn nhanh nhánh: Ở đây, "nhanh nhánh" được dùng để chỉ lớp sơn của chiếc xe rất bóng bẩy, đẹp đẽ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi miêu tả một cảnh vật: "Buổi sáng, ánh nắng chiếu xuống mặt hồ, làm cho mặt nước nhanh nhánh như gương." (Ở đây, "nhanh nhánh" miêu tả sự lấp lánh của mặt nước dưới ánh nắng.)
  • Khi nói về tâm trạng: "Ánh mắt ấy nhanh nhánh khi nghe tin vui." (Câu này thể hiện tình cảm vui vẻ, hạnh phúc của ấy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sáng: Từ này cũng có nghĩa liên quan đến ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải sự lấp lánh hay bóng bẩy như "nhanh nhánh".
  • Lấp lánh: Từ này có thể được xem từ đồng nghĩa với "nhanh nhánh", thường dùng để miêu tả ánh sáng phản chiếu một cách linh hoạt.
  • Bóng: Từ này có thể ám chỉ đến sự phản chiếu ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải sự lấp lánh.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lấp lánh: Như đã đề cập, miêu tả sự tỏa sáng, có thể dùng cho ánh mắt, đồ trang sức, nước, v.v.
  • Sáng bóng: Cũng có thể sử dụng để chỉ sự bóng bẩy của bề mặt nào đó, nhưng không mang sắc thái đáng yêu như "nhanh nhánh".
Chú ý:

Khi sử dụng "nhanh nhánh", người dùng nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những từ chỉ sự sáng bóng nhưng không mang tính chất dễ thương hay gần gũi, như "bóng" hay "sáng". Từ "nhanh nhánh" thường được dùng trong những tình huống cảm xúc hoặc miêu tả đẹp đẽ hơn chỉ đơn thuần về ánh sáng.

  1. Đen sáng bóng: Mắt cháu nhanh nhánh.

Similar Spellings

Words Containing "nhanh nhánh"

Comments and discussion on the word "nhanh nhánh"